Có 2 kết quả:
亲密无间 qīn mì wú jiān ㄑㄧㄣ ㄇㄧˋ ㄨˊ ㄐㄧㄢ • 親密無間 qīn mì wú jiān ㄑㄧㄣ ㄇㄧˋ ㄨˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
close relation, no gap (idiom); intimate and nothing can come between
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
close relation, no gap (idiom); intimate and nothing can come between
Bình luận 0