Có 2 kết quả:

亲密无间 qīn mì wú jiān ㄑㄧㄣ ㄇㄧˋ ㄨˊ ㄐㄧㄢ親密無間 qīn mì wú jiān ㄑㄧㄣ ㄇㄧˋ ㄨˊ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

close relation, no gap (idiom); intimate and nothing can come between

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

close relation, no gap (idiom); intimate and nothing can come between

Bình luận 0